Từ điển Thiều Chửu
歧 - kì
① Ðường rẽ, phàm sự vật gì phát sinh ra không được chính thẳng đều gọi là kì cả. ||② Cùng nghĩa với chữ kì 跂.

Từ điển Trần Văn Chánh
歧 - kì
① Lối rẽ, đường rẽ, đường lầm: 誤入歧途 Lầm đường lạc lối; ② Khác nhau: 意見分歧 Ý kiến khác nhau; ③ (văn) Như 跂 (bộ 足).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
歧 - kì
Con đường rẽ. Đường nhánh — tẽ ra. Đâm nhánh ra.